TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biological indicator

chất chỉ thị sinh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biological indicator

biological indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tracer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bioindicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biological indicator

Bioindikator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bioindikator /m/ÔNMT/

[EN] bioindicator, biological indicator

[VI] chất chỉ thị sinh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biological indicator

chất chỉ thị sinh học

biological indicator /toán & tin/

chất chỉ thị sinh học

biological indicator, tracer /hóa học & vật liệu/

chất chỉ thị sinh học