Anh
scriber
Đức
Fahrstift
Pháp
traçoir
traceret
traceret,traçoir
traceret [tRasRe] hay traçoir [tRaswaR] n. m. KỸ 1. Mũi vạch (của thợ mộc). 2. Cái vạch để đánh dấu (trên máy đo).
traçoir /SCIENCE/
[DE] Fahrstift
[EN] scriber
[FR] traçoir