supply vessel /giao thông & vận tải/
tàu tiếp tế (kiểu tàu)
supply vessel /giao thông & vận tải/
tàu tiếp tế (kiểu tàu)
feeder ship, supply vessel /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tàu cung cấp
replenishing ship, supply boat, supply vessel, tender
tàu hỗ trợ
replenishing ship, supply boat, supply vessel, support vessel, tender
tàu cung ứng