TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu hỗ trợ

tàu hỗ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tàu hỗ trợ

 replenishing ship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply boat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

support vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

replenishing ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supply boat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tàu hỗ trợ

Hilfsschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] support vessel

[VI] tàu hỗ trợ (kiểu tàu)

Versorger /m/VT_THUỶ/

[EN] supply vessel, support vessel

[VI] tàu cung ứng, tàu hỗ trợ

Versorgungsschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] replenishing ship, supply boat, support vessel, tender

[VI] tàu cung ứng, tàu hỗ trợ

Versorgungsschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] supply vessel, support vessel

[VI] tàu cung ứng, tàu hỗ trợ (kiểu tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replenishing ship, supply boat, supply vessel, tender

tàu hỗ trợ

 support vessel

tàu hỗ trợ (kiểu tầu)

 support vessel /giao thông & vận tải/

tàu hỗ trợ (kiểu tầu)