Việt
tàu hỗ trợ
tàu hàng được sử dụng làm tàu chiến
Anh
support vessel
Đức
Hilfsschiff
Pháp
navire d’appui
Hilfsschiff /das (Milit.)/
tàu hàng được sử dụng làm tàu chiến;
Hilfsschiff /FISCHERIES/
[DE] Hilfsschiff
[EN] support vessel
[FR] navire d’appui
Hilfsschiff /nt/VT_THUỶ/
[VI] tàu hỗ trợ (kiểu tàu)