Việt
người tiếp tế
tàu cung ứng
tàu hỗ trợ
ngưòi cung cấp
ngưòi thi hành
nguôi chấp hành
người cung cấp
người nuôi nấng
người là trụ cột trong gia đình
Anh
feeder
supply vessel
support vessel
Đức
Versorger
Versorger /der; -s, -; Ver.sor.ge.rin, die; -, -nen/
người cung cấp; người tiếp tế; người nuôi nấng; người là trụ cột trong gia đình (Ernährer);
Versorger /m-s, =/
ngưòi cung cấp, người tiếp tế, ngưòi thi hành, nguôi chấp hành,
Versorger /m/VT_THUỶ/
[EN] supply vessel, support vessel
[VI] tàu cung ứng, tàu hỗ trợ