Việt
ngưòi thi hành .
ngưòi cung cấp
người tiếp tế
ngưòi thi hành
nguôi chấp hành
Đức
Vollstrecker
Versorger
Vollstrecker /m -s, = (luật)/
ngưòi thi hành (án).
Versorger /m-s, =/
ngưòi cung cấp, người tiếp tế, ngưòi thi hành, nguôi chấp hành,