Việt
người tiếp tế
Người cung cấp
ngưòi cung cấp
ngưòi thi hành
nguôi chấp hành
người nuôi nấng
người là trụ cột trong gia đình
Anh
Supplier
Đức
Versorger
Versorger /der; -s, -; Ver.sor.ge.rin, die; -, -nen/
người cung cấp; người tiếp tế; người nuôi nấng; người là trụ cột trong gia đình (Ernährer);
Versorger /m-s, =/
ngưòi cung cấp, người tiếp tế, ngưòi thi hành, nguôi chấp hành,
Người cung cấp, người tiếp tế