TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tiếp tế

người tiếp tế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người cung cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người là trụ cột trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người tiếp tế

Supplier

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

người tiếp tế

Versorger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versorger /der; -s, -; Ver.sor.ge.rin, die; -, -nen/

người cung cấp; người tiếp tế; người nuôi nấng; người là trụ cột trong gia đình (Ernährer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versorger /m-s, =/

ngưòi cung cấp, người tiếp tế, ngưòi thi hành, nguôi chấp hành,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Supplier

Người cung cấp, người tiếp tế