Việt
người cung cấp
người tiếp tế
người nuôi nấng
người là trụ cột trong gia đình
cơ sở cung ứng
cơ sở cung cấp
Anh
deliverer
feeder
provider
Supplier
Đức
Einlieferer
Versorger
Lieferant
Lieferer
Lieferant /m/B_BÌ/
[EN] deliverer
[VI] cơ sở cung ứng, người cung cấp
Lieferer /m/B_BÌ/
[VI] cơ sở cung cấp, người cung cấp
Người cung cấp, người tiếp tế
Einlieferer /der; -s, -/
người cung cấp;
Versorger /der; -s, -; Ver.sor.ge.rin, die; -, -nen/
người cung cấp; người tiếp tế; người nuôi nấng; người là trụ cột trong gia đình (Ernährer);
deliverer, feeder, provider
người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)
provider /toán & tin/