TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ sở cung cấp

cơ sở cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cơ sở cung cấp

deliverer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ sở cung cấp

Lieferer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(auf der Basis der Raum- und Hallenpläne und -grundrisse sowie der Versorgungs- einrichtungen für Energien, Wasser usw.)

(dựa trên cơ sở bản vẽ 2 chiều và 3 chiều của nhà xưởng cũng như các cơ sở cung cấp năng lượng, nước v.v.)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie stehen daher am Anfang jeder Nahrungskette und sind so die Grundlage der Proteinversorgung von Tieren und Menschen.

Vì vậy chúng đứng hàng đầu trong chuỗi thức ăn và là cơ sở cung cấp protein cho động vật và con người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferer /m/B_BÌ/

[EN] deliverer

[VI] cơ sở cung cấp, người cung cấp