Việt
cơ sở cung cấp
người cung cấp
Anh
deliverer
Đức
Lieferer
(auf der Basis der Raum- und Hallenpläne und -grundrisse sowie der Versorgungs- einrichtungen für Energien, Wasser usw.)
(dựa trên cơ sở bản vẽ 2 chiều và 3 chiều của nhà xưởng cũng như các cơ sở cung cấp năng lượng, nước v.v.)
Sie stehen daher am Anfang jeder Nahrungskette und sind so die Grundlage der Proteinversorgung von Tieren und Menschen.
Vì vậy chúng đứng hàng đầu trong chuỗi thức ăn và là cơ sở cung cấp protein cho động vật và con người.
Lieferer /m/B_BÌ/
[EN] deliverer
[VI] cơ sở cung cấp, người cung cấp