TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cung cấp

người cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người là trụ cột trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sở cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

người cung cấp

 deliverer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Supplier

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

deliverer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người cung cấp

Einlieferer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versorger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Mensch

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Con người

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Maschine

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Máy móc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferant /m/B_BÌ/

[EN] deliverer

[VI] cơ sở cung ứng, người cung cấp

Lieferer /m/B_BÌ/

[EN] deliverer

[VI] cơ sở cung cấp, người cung cấp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Supplier

Người cung cấp, người tiếp tế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlieferer /der; -s, -/

người cung cấp;

Versorger /der; -s, -; Ver.sor.ge.rin, die; -, -nen/

người cung cấp; người tiếp tế; người nuôi nấng; người là trụ cột trong gia đình (Ernährer);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliverer, feeder, provider

người cung cấp

provider

người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)

 provider /toán & tin/

người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)