TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provider

Nguồn cung cấp vật tư

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

máy móc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nhà cung cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nhà cung cấp dịch vụ

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

người cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

provider

provider

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provider

người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Provider

Nguồn cung cấp vật tư, máy móc

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Provider

Nhà cung cấp dịch vụ

Someone who provides a service. For instance, a Disability Service Provider will help people who have a disability to get the supports outlined in their NDIS plan. Under the NDIS you can choose your providers and change them anytime you want.

Là người cung cấp dịch vụ. Ví dụ như, một Nhà Cung Cấp Dịch Vụ cho Người Khuyết Tật (Disability Service Provider) sẽ giúp người khuyết tật có được dịch vụ trợ giúp đã đề ra trong bản kế hoạch NDIS. Qua chương trình NDIS, quý vị có quyền chọn nhà cung cấp dịch vụ cho mình và thay đổi nhà cung cấp bất cứ lúc nào quý vị muốn.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Provider

Nguồn cung cấp vật tư, máy móc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

provider

nhà cung cấp (dịch vụ, phần mẻm)