TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà cung cấp

nhà cung cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

nhà cung cấp

Supplier

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

provider

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

provide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vendor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suplier

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Offeror A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3.2.2 Lieferantenbewertung

3.2.2 Đánh giá nhà cung cấp

Stabile Lieferantenbeziehungen

Mối quan hệ ổn định với nhà cung cấp

Hersteller bzw. Lieferant

Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp phụ kiện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unterlieferant

Nhà cung cấp phụ

Lieferant einer abgeschlossenen verfahrenstechnischen Einheit innerhalb einer Prozessanlage (als Hinweis für den Betreiber der Anlage auf einen Lieferanten).

Nhà cung cấp của một đơn vị kỹ thuật biến chế vòng kín cục bộ trong hệ thống điều khiển phân phối quá trình (như là một chỉ dẫn cho người sử dụng hệ thống đối với nhà cung cấp).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Nhà cung cấp

Nhà cung cấp

Offeror A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Supplier

nhà cung cấp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suplier

Nhà cung cấp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Supplier

nhà cung cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provide, vendor /toán & tin/

nhà cung cấp

Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.

vendor /toán & tin/

nhà cung cấp

 manager, provide, provider

nhà cung cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

provider

nhà cung cấp (dịch vụ, phần mẻm)