Việt
nhà cung cấp
Anh
Supplier
provider
provide
vendor
manager
suplier
Offeror A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
3.2.2 Lieferantenbewertung
3.2.2 Đánh giá nhà cung cấp
Stabile Lieferantenbeziehungen
Mối quan hệ ổn định với nhà cung cấp
Hersteller bzw. Lieferant
Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp phụ kiện
Unterlieferant
Nhà cung cấp phụ
Lieferant einer abgeschlossenen verfahrenstechnischen Einheit innerhalb einer Prozessanlage (als Hinweis für den Betreiber der Anlage auf einen Lieferanten).
Nhà cung cấp của một đơn vị kỹ thuật biến chế vòng kín cục bộ trong hệ thống điều khiển phân phối quá trình (như là một chỉ dẫn cho người sử dụng hệ thống đối với nhà cung cấp).
Nhà cung cấp
provide, vendor /toán & tin/
Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
vendor /toán & tin/
manager, provide, provider
nhà cung cấp (dịch vụ, phần mẻm)