TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 manager

quản lý viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ quản lý trình đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng giám đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 manager

 manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Terminal Management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

menu handler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

managing director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field engineer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manager /toán & tin/

quản lý viên

 manager

người điều hành

 boss, manager /cơ khí & công trình/

quản đốc

Terminal Management, manager

quản lý đầu cuối

menu handler, manager /toán & tin/

bộ quản lý trình đơn

managing director, manager

tổng giám đốc

 field engineer, manager

người quản lý

1. người quản lý các công việc kỹ thuật điện, cơ, dân sự trong các ngành dầu khí 2. người giám sát một nhóm người trong một công trường xây dựng.

1. a person who supervises civil, mechanical, and electrical engineering projects in the petroleum and natural gas industries.a person who supervises civil, mechanical, and electrical engineering projects in the petroleum and natural gas industries.2. a person who supervises a construction site crew.a person who supervises a construction site crew.

 manager, provide, provider

nhà cung cấp