TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người điều hành

người điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người điều hành

 manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người điều hành

Koordinator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lenker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei willensabhängigen Steuerungen wird der Einschalttaster S1 und Taster S2 zum Auslösen des Wiedereinfahrens vom Bediener betätigt, der über die Bedingungen entscheidet (Bild 2).

Ở điều khiển theo ý muốn, người đi ều hành thao tác nút nhấn bật mạch S1 và nút nhấn S2 để khởi động xi lanh rút vào. Người điều hành quyết định những điều kiện hoạt động (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koordinator /[ko|ordi'na:tor], der; -s, ...oren/

người điều hành; người điều phối;

Lenker /der; -s, -/

(geh ) nhà lãnh đạo; người chỉ huy; người điều hành;

Verwalter /der; -s, -/

người phụ trách; người điều hành; người điều khiển; người quản lý;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manager

người điều hành