TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vendor

đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ sở bán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người bán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vendor

vendor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vendor

Verkäufer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lieferfirma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferfirma /f/CH_LƯỢNG/

[EN] vendor

[VI] cơ sở bán, người bán

Từ điển pháp luật Anh-Việt

vendor

: người bán. [L] người bán tài sân bát dộng sàn - vendor’s lien đạc quyền cúa người bán tài sàn bát động sàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verkäufer

vendor

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

vendor

người bán Trong hàng không, từ vendor chỉ chung cho người bán máy bay và thiết bị máy bay hoặc nhà cung cấp (bán) các dịch vụ hàng không.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vendor /toán & tin/

đại lý, cung cấp

vendor /toán & tin/

nhà cung cấp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vendor

A seller.