vendor
chủ bán
vendor /toán & tin/
đại lý, cung cấp
provide, vendor /toán & tin/
nhà cung cấp
Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
seller, vendor
người bán
agent role, vendor
vai trò đại lý
Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
British telecom supplier information notes, vendor
Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh