Việt
tăng đơ
tăng đưa là chân nhựa có gắn bu lông để điều chỉnh độ cao và chống chầy xước cho bàn hoặc tủ
bộ căng
sự đấu thầu
Anh
adjustable screw
leveller foot
turnbuckle
rigging screw
tender
Đức
einstellbare Schraube
Nivellierfuß
Spannschraube
Lieferangebot
Durch Verstellung mittels Spreizschraube oder Druckschraube ist eine Veränderung des Gewindedurchmessers innerhalb enger Toleranzen möglich.
Bằng vít tăng đơ (tendeur, tiếng Pháp, vít xòe) hay vít ép, đường kính ren có thể được chỉnh thay đổi trong phạm vi dung sai hẹp.
Spannschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] rigging screw, turnbuckle
[VI] tăng đơ, bộ căng (thừng, chão, dây buồm)
Lieferangebot /nt/XD/
[EN] tender
[VI] tăng đơ; sự đấu thầu
tăng đơ (điều chỉnh lực căng của dây)
rigging screw /giao thông & vận tải/
turnbuckle /giao thông & vận tải/
turnbuckle /điện lạnh/
[EN] adjustable screw
[VI] (n) tăng đơ
[EN] leveller foot
[VI] (n) tăng đơ, tăng đưa là chân nhựa có gắn bu lông để điều chỉnh độ cao và chống chầy xước cho bàn hoặc tủ