Việt
étô
vít xiết chạt
vít lắp ráp trang bị
tăng đơ
bộ căng
kẹp kiểu vít
khớp nối vít siết chặt
bulông xiết
ê tô vấu
Anh
rigging screw
turnbuckle
screw
screw clamp
vice
Đức
Wantspanner
Spannschraube
rigging screw, screw
rigging screw, screw clamp, vice
Wantspanner /m/VT_THUỶ/
[EN] rigging screw
[VI] vít lắp ráp trang bị (dây, chão)
Spannschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] rigging screw, turnbuckle
[VI] tăng đơ, bộ căng (thừng, chão, dây buồm)
étô, vít xiết chạt