Việt
bộ căng
tăng đơ
Anh
rigging screw
turnbuckle
Đức
Spannschraube
Beim Bremsen werden die Bremsbacken mit ihren Belägen durch die Spannvorrichtung gegen die Bremstrommel gedrückt und erzeugen so die notwendige Reibung.
Khi phanh, má phanh cùng với bố phanh được ép vào trống phanh nhờ bộ căng và tạo ra lực ma sát cần thiết.
Spannschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] rigging screw, turnbuckle
[VI] tăng đơ, bộ căng (thừng, chão, dây buồm)
rigging screw, turnbuckle /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
rigging screw /y học/
turnbuckle /y học/