turnbuckle /cơ khí & công trình/
cái nói có ren
turnbuckle
bộ căng bằng vít
turnbuckle /hóa học & vật liệu/
trục vít căng
turnbuckle
măng song xiết chặt
turnbuckle /xây dựng/
măng song xiết chặt
turnbuckle
êcu vặn tăng đơ
turnbuckle /xây dựng/
êcu vặn tăng đơ
turnbuckle
cái căng
turnbuckle
cái nói có ren
turnbuckle /y học/
bộ căng
turnbuckle /y học/
bộ căng bằng vít
turnbuckle /xây dựng/
trục vít căng
turnbuckle
thanh căng bằng vít
turnbuckle /xây dựng/
thanh căng bằng vít
turnbuckle
tăng đơ (điều chỉnh lực căng của dây)
turnbuckle /giao thông & vận tải/
êcu vặn tăng đơ
turnbuckle /giao thông & vận tải/
tăng đơ (điều chỉnh lực căng của dây)
turnbuckle /giao thông & vận tải/
tăng đơ hai đầu
turnbuckle /điện lạnh/
tăng đơ (điều chỉnh lực căng của dây)
turnbuckle /xây dựng/
tăng đơ hai đầu
turnbuckle
rắc co nối (cửa chớp)
turnbuckle /xây dựng/
rắc co nối (cửa chớp)
rope, turnbuckle
thừng chão
rigging screw, turnbuckle /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
bộ căng
screw device, turnbuckle /xây dựng/
bộ căng bằng vít
tension chord, turnbuckle /xây dựng;điện;điện/
đai căng