rigging screw /cơ khí & công trình/
khớp nối vít siết chặt
rigging screw
khớp nối vít siết chặt
rigging screw /cơ khí & công trình/
ê tô vấu
rigging screw
ê tô vấu
rigging screw
bulông xiết
rigging screw /y học/
bộ căng
rigging screw /giao thông & vận tải/
tăng đơ
rigging screw, turnbuckle /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
bộ căng
pin vice, rigging screw
ê tô có chốt định vị
balanced line, rigging screw, sling
cuộn dây làm cân bằng
cordless telephone, rigging screw, rope
chão
clamping bolt, coupling bolt, drawbolt, drift bolt, rigging screw, stretching screw
bulông xiết chặt