sling
dây đeo
sling
dây quàng, cái quang đeo
Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.
A chain, strong rope, or wire used to attach an object to a crane hook.
sling
dây cắt đất sét
sling
nâng bằng cần trục
sling /cơ khí & công trình/
treo bằng dây cáp
sling /xây dựng/
cáp móc
sling /y học/
sự băng chéo
ropeway, sling
đường dây cáp
sling, slinger /xây dựng/
dây quàng
gird, sling /xây dựng/
đeo
cutting wire, sling /xây dựng/
dây cắt đất sét
fire detection harness, sling /giao thông & vận tải/
bộ dây treo phát hiện cháy
spring hanger, loop, sling
móc treo lò xo
balanced line, rigging screw, sling
cuộn dây làm cân bằng
chain, chain of syzygies, paternoster pump, sling
xích lại