TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
móc treo lò xo
móc treo lò xo
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
móc treo lò xo
spring hanger
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
loop
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sling
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spring hanger
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spring hanger, loop, sling
móc treo lò xo
spring hanger
/vật lý/
móc treo lò xo
spring hanger
móc treo lò xo