TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dây cáp

đường dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cần trục cáp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đường dây cáp

wire line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ropeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ropeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable way

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đường dây cáp

Drahtseilbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabelleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verkabelung beschädigt/Stecker korrodiert

Đường dây cáp hỏng/Giắc cắm bị gỉ

In Empfangsanlagen der neuen Generation erfolgt die Spannungsversorgung des Antennenverstärkers mithilfe der Antennenleitung.

Trong những hệ thống thu thế hệ mới, điện áp cho bộ khuếch đại ăng ten được cung cấp qua đường dây cáp ăng ten.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cable way

đường dây cáp, cần trục cáp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabelleitung /die/

đường dây cáp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtseilbahn /f =, -en/

đường dây cáp; Drahtseil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire line

đường dây cáp

 ropeway

đường dây cáp

Một hệ thống dây cáp gồm các tháp đỡ một đường dây hay đường dây đôi, dọc theo đó các vật phẩm có trọng lượng trung bình có thể được vận chuyển bằng trọng lực hay lực; được dùng để vận chuyển quặng qua các vùng núi hay chuyên chở hàng qua sông.

A tram system consisting of towers that support a line or double line of ropes, usually wire, along which articles of moderate weight may be transported by gravity or power; used for hauling ore over mountainous terrain or ferrying supplies across a river.

underground cable

đường dây cáp

ropeway, sling

đường dây cáp