Việt
dây quàng
cái quang đeo
Anh
sling
slinger
sling, slinger /xây dựng/
dây quàng, cái quang đeo
Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.
A chain, strong rope, or wire used to attach an object to a crane hook.
sling /xây dựng/