symmetrische Leitung /f/KT_GHI/
[EN] balanced line
[VI] đường dây cân bằng
symmetrische Leitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] balanced line
[VI] đường dây cân bằng
symmetrische Leitung /f/ĐIỆN/
[EN] balanced line, balancing coil
[VI] đường dây cân bằng, cuộn dây làm cân bằng
abgeglichene Leitung /f/ĐIỆN/
[EN] balanced line, balancing coil
[VI] cuộn dây cân bằng, đường được bù