rope /hóa học & vật liệu/
dây chão, dây thừng
Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.
A strong cord composed of fiber or wire strands that have been twisted or braided together.??.
rope /y học/
dây chão, dây thừng
rope /y học/
dây thừng
rope /toán & tin/
thừng chão, dây cáp
rope /điện/
đối tượng giả
cordage, rope /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thừng chão
Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.
Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship' s rigging.?.
hemp rope, rope
dây thừng bằng gai dầu
wire line cutter, rope
máy cắt dây cáp
cable, cable sling, rope
dây chão
cordless telephone, rigging screw, rope
chão
lacing cord, rope, string, thread, wire
sợi dây khâu chằng