Việt
dây cáp
cáp
dây thừng
thừng chão
dây bện
dây chão
dây kéo
cáp điện
dây treo
cáp neo
cáp kéo
cơ
dây dẫn điện
Anh
cable
rope wire
becket
Hawser
cables
crossover-cable
bable
backstay cable
rope
cable conductor
wire cable
braided wire
towline
Đức
Kabel
Crossover-Kabel
Seil
kabel leiter
Seilöse
Zugseil
Leitung
Pháp
conducteur de câble
Der Lichtwellenleiter besteht aus
Dây cáp quang bao gồm:
Antennenleitung (Bild 1)
Dây cáp ăng ten (Hình 1)
v Geknickter Lichtwellenleiter
Dây cáp quang bị gập lại
v Verkabelung beschädigt/Stecker korrodiert
Đường dây cáp hỏng/Giắc cắm bị gỉ
Besondere Vorsicht ist beim An- und Abklemmen eines Lade- oder Starthilfekabels geboten, um einen Kurzschluss zu vermeiden.
Đặc biệt cẩn thận khi gắn hoặc tháo dây cáp nạp hoặc dây cáp hỗ trợ khởi động để tránh ngắn mạch.
die Leitung steht unter Strom
đường dây đang có điện.
Zugseil /das (bes. Technik, Bauw.)/
dây thừng; dây cáp;
Leitung /die; -, -en/
dây dẫn điện; dây cáp;
đường dây đang có điện. : die Leitung steht unter Strom
Kabel /nt/TV, CNSX, ÔTÔ, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/
[EN] cable
[VI] cáp, dây cáp
Kabel /nt/VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI, B_BÌ, VT_THUỶ/
Seilöse /f/VT_THUỶ/
[EN] becket
[VI] dây thừng, dây cáp
cơ, dây cáp
dây cáp, dây bện
dây cáp, dây chão
dây kéo, dây cáp
cáp, dây cáp, cáp điện, dây treo, cáp neo, cáp kéo
- dt. (Pháp: câble) Dây gồm nhiều sợi kim loại xoắn vào nhau, chịu được sức kéo rất lớn: Dẫn điện cao thế bằng dây cáp có chất cách điện bọc.
[DE] kabel leiter
[VI] dây cáp
[EN] cable conductor
[FR] conducteur de câble
bable, backstay cable, becket
thừng chão, dây cáp
rope /toán & tin/
Kabel n, Seil n; diện elektrisches Kabel n; dây cáp kéo phà Seilfähre f
[VI] Dây cáp
[EN] cables
[VI] Cáp, dây cáp
[EN] crossover-cable
Dây cáp
cáp, dây cáp