Việt
cáp điện
cáp điện lực
cáp
dây cáp
dây treo
cáp neo
cáp kéo
Anh
power cable
electricity cable
electric cable
cable
Đức
Starkstromkabel
Stromkabel
Beschädigte Kabel, Stecker oder Gehäuse sind tödliche Gefahren.
Dây cáp điện, giắc cắm hay vỏ máy bị hư hại có nguy cơ gây chết người.
Die Antriebseinheit im vorderen Teil des Fahrzeugs wird über ein Hochspannungskabel mit elektrischer Energie versorgt (Bild 2).
Bộ truyền động ở phía trước xe được cung cấp năng lượng điện thông qua một dây cáp điện áp cao (Hình 2).
cáp, dây cáp, cáp điện, dây treo, cáp neo, cáp kéo
Starkstromkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] power cable
[VI] cáp điện
Stromkabel /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electricity cable, power cable
[VI] cáp điện, cáp điện lực