Việt
dây treo
siết đai thun
xích treo
giá treo
móc treo
vòng treo
cáp
dây cáp
cáp điện
cáp neo
cáp kéo
dây kéo
Anh
hanger loop
cable
utility loop
strap
drop line
sling
suspender
Đức
Aufhänger
fall IV
fall IV /n -(e)s, -en (hàng hải)/
dây kéo, dây treo (cò, buồm)
dây treo, xích treo
giá treo, móc treo, vòng treo, dây treo
cáp, dây cáp, cáp điện, dây treo, cáp neo, cáp kéo
Trong nuôi treo: Dây thừng treo, nối vào dây căng ngang để giữ các lồng, chùm, giỏ động vật nhuyễn thể.
[EN] hanger loop
[VI] dây treo,
hanger loop,utility loop
Dây treo
Dây treo, siết đai thun