Việt
đo lường thùng chứa
dây treo
Anh
drop line
drop a line
Đức
Falleitung
Pháp
tige d'appareil
drop line /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Falleitung
[EN] drop line
[FR] tige d' appareil
Trong nuôi treo: Dây thừng treo, nối vào dây căng ngang để giữ các lồng, chùm, giỏ động vật nhuyễn thể.
[drɔp ə lain]
o đo lường thùng chứa