Việt
chão
thừng
cáp
dây dợ
thừng chão
dây thừng
dây chão
dây chão ghì
dây chão buộc giữ.
Anh
rope
cable
lashing rope
rope for securing wagon loads
cordage
ropes
Đức
Seil
Strick
Tau
Kabel
Leine
Strang
~ seil
Pháp
prolonge
auf einem gespannten Seil balancieren
giữ thăng bằng trên sợi dây căng thẳng.
am gleichen Seil ziehen
cùng hoạt động, cùng hành động.
Seil, Strick, Strang
Kabel,Seil
[EN] cable, rope
[VI] chão,
Seil /[zail], das; -[e]s, -e/
dây thừng; dây chão;
auf einem gespannten Seil balancieren : giữ thăng bằng trên sợi dây căng thẳng.
Seil /n -(e)s, -e/
dây] thừng, chão, cáp, dây dợ, thừng chão; ♦ am gleichen Seil ziehen cùng hoạt động, cùng hành động.
~ seil /n -(e)s, -e/
dây chão ghì, dây chão buộc giữ.
Seil /TECH,INDUSTRY/
[DE] Seil
[EN] rope
[FR] cordage
Seil,Tau /TECH,INDUSTRY/
[DE] Seil; Tau
[EN] lashing rope; rope for securing wagon loads
[FR] prolonge
Leine,Seil,Tau /FISCHERIES/
[DE] Leine; Seil; Tau
Kabel,Seil,Tau /FISCHERIES/
[DE] Kabel; Seil; Tau
[EN] cordage; ropes
Seil,Strick,Tau
Seil, Strick, Tau
Seil /nt/CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] thừng, chão, cáp