TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seil

chão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng chão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây chão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ seil

dây chão ghì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chão buộc giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

seil

rope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

cable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lashing rope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rope for securing wagon loads

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cordage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ropes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seil

Seil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strick

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Leine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ seil

~ seil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

seil

cordage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prolonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einem gespannten Seil balancieren

giữ thăng bằng trên sợi dây căng thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am gleichen Seil ziehen

cùng hoạt động, cùng hành động.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rope

Seil, Strick, Strang

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kabel,Seil

[EN] cable, rope

[VI] chão,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seil /[zail], das; -[e]s, -e/

dây thừng; dây chão;

auf einem gespannten Seil balancieren : giữ thăng bằng trên sợi dây căng thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seil /n -(e)s, -e/

dây] thừng, chão, cáp, dây dợ, thừng chão; ♦ am gleichen Seil ziehen cùng hoạt động, cùng hành động.

~ seil /n -(e)s, -e/

dây chão ghì, dây chão buộc giữ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seil /TECH,INDUSTRY/

[DE] Seil

[EN] rope

[FR] cordage

Seil,Tau /TECH,INDUSTRY/

[DE] Seil; Tau

[EN] lashing rope; rope for securing wagon loads

[FR] prolonge

Leine,Seil,Tau /FISCHERIES/

[DE] Leine; Seil; Tau

[EN] rope

[FR] cordage

Kabel,Seil,Tau /FISCHERIES/

[DE] Kabel; Seil; Tau

[EN] cordage; ropes

[FR] cordage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Seil

cable

Seil

rope

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Seil

cable

Seil

Seil,Strick,Tau

rope

Seil, Strick, Tau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seil /nt/CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] rope

[VI] thừng, chão, cáp