TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thừng

thừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng treo hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng chão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ 12 xilanh hình chứ V twist sự xoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rành xo An

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bước xoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thừng

 funiculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chorda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cord

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cordage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twin-six

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thừng

Seil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelseil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ tau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

TauII

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtseil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reep

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hanger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung: Rund-, Vierkant- und Rechteckprofile, Bänder, Schnüre.

Ứng dụng: gioăng dạng tròn, hình vuông và hình chữ nhật, gioăng dải, gioăng dạng dây thừng.

Anwendung: Dichtungsbänder und -schnüre, Flach-, Hüllenund umhüllte Dichtungen, O-Ringe, Manschetten, Packungsschnüre, Auflage bei gewellten und kammprofilierten Dichtungen, Zwischenlage bei Spiraldichtungen, Hüllenwerkstoff für ummantelte Dichtungen, Gleitringe für Gleitringdichtungen.

Ứng dụng: Gioăng dải, gioăng dây thừng, gioăng bìa, gioăng bọc, vòng bít chữ O, vòng đai, vòng đệm kín, lớp bọc cho gioăng dạng sóng hay dạng răng lược, lớp lót cho gioăng xoắn, vật liệu bọc cho gioăng có vỏ bọc, nhẫn trượt cho gioăng trượt (trong máy bơm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am gleichen Seil ziehen

cùng hoạt động, cùng hành động.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

twin-six

động cơ 12 xilanh hình chứ V twist sự xoan; rành xo An; bước xoan; thừng, (lây bện // xoan; bộn. xe; chuyên (lộng theo đường xoÃn óc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabelseil,~ tau /n -(e)s, -e (hàng hải)/

n -(e)s, dây] thừng, chão; Kabel

TauII /n -(e)s, -e/

dây] thừng, chão, cáp.

Drahtseil /n -(e)s, -e/

chão, thừng, cáp.

Reep /n -(e)s, -e/

dây] thừng, chão, cáp.

Hanger /m -s, =/

thừng, cáp, thừng treo hàng.

Seil /n -(e)s, -e/

dây] thừng, chão, cáp, dây dợ, thừng chão; ♦ am gleichen Seil ziehen cùng hoạt động, cùng hành động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tau /m/VT_THUỶ/

[EN] rope

[VI] chão, thừng

Tauwerk /nt/VT_THUỶ/

[EN] cordage

[VI] thừng, chão

Seil /nt/CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] rope

[VI] thừng, chão, cáp

Leine /f/VT_THUỶ/

[EN] line

[VI] dây, chão, cáp, thừng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cord

dây, thừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 funiculus /y học/

thừng

 cord /y học/

thừng, dây

 chorda /y học/

dây chằng, thừng

 chorda /y học/

dây chằng, thừng

 leash /y học/

bó, sợi, thừng

 leash /y học/

bó, sợi, thừng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thừng

thừng

Leine f; Seil n, Tau n.