Việt
thừng
chão
chế phẩm dây
Anh
cordage
ropes
Đức
Tauwerk
Kabel
Seil
Tau
Pháp
cordage,ropes
[DE] Tauwerk
[EN] cordage; ropes
[FR] cordage
cordage,ropes /FISCHERIES/
[DE] Kabel; Seil; Tau
[EN] cordage
[VI] chế phẩm dây,
Tauwerk /nt/VT_THUỶ/
[VI] thừng, chão
['kɔ:didʒ]
o dây
- Dây thừng bằng sợi hoặc bằng thép dùng trong công tác khoan.
- Dây cáp dùng trên tàu thuỷ.