Việt
chão
thừng
cáp.
đây thừng
cáp
Đức
Reep
Reep /[re:p], das; -[e]s, -e (Seemannspr.)/
đây thừng; chão; cáp (Seil, Schiffstau);
Reep /n -(e)s, -e/
dây] thừng, chão, cáp.