TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây dợ

dây dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng chão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dây dợ

Auftakelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geleine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Takelage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am gleichen Seil ziehen

cùng hoạt động, cùng hành động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auftakelung /í =, -en (hàng hải)/

dây dợ, đồ buộc.

Geleine /n -s, =/

dây dợ, thừng chão, bộ dây.

Takelage /f =, -n (hàng hải)/

dây dợ, thừng chão, bộ dây.

Seil /n -(e)s, -e/

dây] thừng, chão, cáp, dây dợ, thừng chão; ♦ am gleichen Seil ziehen cùng hoạt động, cùng hành động.