Việt
dây
chão
cáp
thừng
sợi dây
dây thừng
dây phơi đồ
một nhánh dòng sông Aller
dây kéo
Anh
line
rope
harness cord
leash
neck-cord
harness thread
mounting thread
Đức
Leine
Seil
Tau
Kabelbaum
Halsschnur
Kabelbaumgewinde
Montage drei
Pháp
cordage
die Leine ziehen
cuốn cần câu lại, cuổn gói, chuồn đi; an
die Leine nehmen (legen)
dắt mũi.
Kabelbaum,Leine,Halsschnur,Kabelbaumgewinde,Montage drei
[EN] harness cord, leash, neck-cord, harness thread, mounting thread
[VI] dây kéo
Leine,Seil,Tau /FISCHERIES/
[DE] Leine; Seil; Tau
[EN] rope
[FR] cordage
Leine /[’laina], die; -, -n/
sợi dây; dây thừng;
dây phơi đồ (Wäscheleine);
Leine /die; -/
một nhánh dòng sông Aller;
Leine /f =, -n/
sợ] dây; (dây] thừng, cáp, chão, đai kéo, đai khiêng, dải đeo, dây cương, dây xích (chó...): die Leine ziehen cuốn cần câu lại, cuổn gói, chuồn đi; an die Leine nehmen (legen) dắt mũi.
Leine /f/VT_THUỶ/
[EN] line
[VI] dây, chão, cáp, thừng