TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prolonge

lashing rope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rope for securing wagon loads

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prolonge

Seil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prolonge

prolonge

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
prolongé

prolongé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prolongée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prolonge d’artillerie

Xe kéo pháo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prolonge /TECH,INDUSTRY/

[DE] Seil; Tau

[EN] lashing rope; rope for securing wagon loads

[FR] prolonge

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prolonge

prolonge [pRolõ31 n. f. 1. QUÂN Xe chở đạn dược, xe quân nhu. Prolonge d’artillerie: Xe kéo pháo. 2. ĐSĂT Dây chằng (để xếp hàng hóa trên toa xe).

prolongé,prolongée

prolongé, ée [pR01Õ3e] adj. Kéo dài thêm. Une rue prolongée: Một duòng phố kéo dài thêm. Un deuil prolongé: Một dám tang kéo dài.