prolonge
prolonge [pRolõ31 n. f. 1. QUÂN Xe chở đạn dược, xe quân nhu. Prolonge d’artillerie: Xe kéo pháo. 2. ĐSĂT Dây chằng (để xếp hàng hóa trên toa xe).
prolongé,prolongée
prolongé, ée [pR01Õ3e] adj. Kéo dài thêm. Une rue prolongée: Một duòng phố kéo dài thêm. Un deuil prolongé: Một dám tang kéo dài.