Việt
sợi dây khâu chằng
Anh
lacing cord
rope
string
thread
wire
Đức
Abbindefaden
lacing cord, rope, string, thread, wire
Abbindefaden /m/VTHK/
[EN] lacing cord
[VI] sợi dây khâu chằng
sợi dây khâu chằng Dây khâu chằng là sợi tổng hợp, sợi lanh, hoặc sợi côtông rất bền chắc, được dùng làm chỉ khâu cho các kết cấu bọc vải trên máy bay. Từ tương tự là rib-stitching cord.