wire
bện dây điện
wire /điện/
bện dây điện
wire /điện/
bện dây điện
Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện.
A group of such strands, clustered together and either left bare or covered with a common insulator.
wire
nối mạch điện
wire /điện/
đi dây
Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện.
To connect electrical circuits using a system of such strands.
wire /điện tử & viễn thông/
lõi dẫn (cáp sợi quang)
wire
lưới xeo
wire
ráp mạch điện
wire /xây dựng/
bằng dây (kim loại)
explosive train, wire
chuỗi thuốc nổ dây truyền
overhead line, wire
đường dây dẫn trên không
wire,strand or bar /xây dựng/
sợi, tao hoặc thanh (thép)
bright steel wire, wire
dây thép sáng bóng
high tensile steel wire, wire /xây dựng/
sợi thép cường độ cao
connect up, hook up, wire
nối dây
Nối, hàn hay đấu dây trong máy điện hoặc thiết bị điện.
metallic circuit, metallic line, wire
dây kim loại
lead of generator, power supply, wire
dây dẫn điện máy phát
lacing cord, rope, string, thread, wire
sợi dây khâu chằng
screening,wire, wire gauze, wire screening
lưới kim khí