TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối mạch điện

nối mạch điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ráp mạch điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nối mạch điện

 wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nối mạch điện

verdrahten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Bild 2 ist in einem vereinfachten elektro-hydraulischen Schaltplan schematisch die Schaltdruckregelung dargestellt.

Trong Hình 2, việc điều chỉnh áp suất chuyển số được trình bày một cách sơ lược bằng sơ đồ nối mạch điện-thủy lực đơn giản.

Die Anlage besteht im Wesentlichen aus einer Elektronik zur Steuerung des Glühverlaufs, der Anzeige der Startbereitschaft und dem Leistungsrelais zum Schalten der Glühkerzenströme.

Hệ thống cơ bản gồm có một bộ điện tử để điều khiển quá trình xông, bộ hiển thị sự sẵn sàng khởi động và rơle công suất để nối mạch điện đến các bugi xông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdrahten /vt/TV/

[EN] wire

[VI] nối mạch điện, ráp mạch điện, đi dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire

nối mạch điện