Việt
nối mạch điện
ráp mạch điện
đi dây
Anh
wire
Đức
verdrahten
In Bild 2 ist in einem vereinfachten elektro-hydraulischen Schaltplan schematisch die Schaltdruckregelung dargestellt.
Trong Hình 2, việc điều chỉnh áp suất chuyển số được trình bày một cách sơ lược bằng sơ đồ nối mạch điện-thủy lực đơn giản.
Die Anlage besteht im Wesentlichen aus einer Elektronik zur Steuerung des Glühverlaufs, der Anzeige der Startbereitschaft und dem Leistungsrelais zum Schalten der Glühkerzenströme.
Hệ thống cơ bản gồm có một bộ điện tử để điều khiển quá trình xông, bộ hiển thị sự sẵn sàng khởi động và rơle công suất để nối mạch điện đến các bugi xông.
verdrahten /vt/TV/
[EN] wire
[VI] nối mạch điện, ráp mạch điện, đi dây