Việt
mạch dẫn kim loại
mạch kim loại
dây kim loại
Anh
metallic circuit
metallic line
metallic vein
wire
metallic circuit, metallic line /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
metallic circuit, metallic vein /hóa học & vật liệu/
metallic circuit, metallic line, wire