TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 metallic circuit

mạch dẫn kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 metallic circuit

 metallic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic circuit

mạch dẫn kim loại

 metallic circuit, metallic line /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

mạch dẫn kim loại

 metallic circuit, metallic vein /hóa học & vật liệu/

mạch kim loại

 metallic circuit, metallic line, wire

dây kim loại