high tension steel wire /xây dựng/
sợi thép cường độ cao
high tensile steel wire, wire /xây dựng/
sợi thép cường độ cao
high-strength wire /xây dựng/
sợi thép cường độ cao
high tensile steel wire /xây dựng/
sợi thép cường độ cao
high tensile steel wire, high tension steel wire, high-strength wire
sợi thép cường độ cao
high tension steel wire
sợi thép cường độ cao
high tensile steel wire
sợi thép cường độ cao
high tension steel wire
sợi thép cường độ cao
high-strength wire
sợi thép cường độ cao