Việt
sợi dây khâu chằng
Anh
lacing cord
rope
string
thread
wire
Đức
Abbindefaden
Abbindefaden /m/VTHK/
[EN] lacing cord
[VI] sợi dây khâu chằng
lacing cord, rope, string, thread, wire
lacing cord /giao thông & vận tải/