Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
screening
sự đo cỡ hạt
screening
phế liệu mỏ đá
screening
sự làm màn che
screening /điện lạnh/
sự tạo lưới che
screening
sự tạo màn chắn
screening
sự sàng phân loại
screening /điện lạnh/
sự làm màn che
screening /xây dựng/
phần lọt qua sàng
screening /xây dựng/
vật che kín
screening /xây dựng/
phế liệu mỏ đá
screening /xây dựng/
phế liệu mỏ đá
screening /điện lạnh/
sự chắn điện
screening
sự che chắn
screening
vật che kín
grading, screening
sự sàng