TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng dây

bằng dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng dây

wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kettentriebe gehören wie die Riementriebe zu den Zugmittel- bzw. Hülltrieben.

Tương tự truyền động đai, truyền động xích thuộc về nhóm truyền động kéo và truyềnlực bằng dây bao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hitzdraht-Luftmassenmesser

Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt

Hitzdraht-Luftmassenmesser (Bild 1, Seite 283).

Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt (Hình 1, trang 283).

Die Elektromotoren sind mit dem Inverter mit einer Hochspannungsleitung verbunden.

Động cơ điện được kết nối với bộ đảo điện bằng dây dẫn điện áp cao.

Anstelle des Radzylinders tritt dann ein seilzugbetätigtes Spreizschloss.

Xi lanh phanh bánh xe có thể được thay thế bằng một khóa xòe được kéo bằng dây cáp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire

bằng dây (kim loại)

 wire /xây dựng/

bằng dây (kim loại)