Việt
lõi dẫn
Anh
conductor
wire
core
Đức
Leiter
Wärmeleittorpedo
Lõi dẫn nhiệt (hình ngư lôi)
wire /điện tử & viễn thông/
lõi dẫn (cáp sợi quang)
Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] conductor, wire, core
[VI] lõi dẫn (cáp sợi quang)