power supply /giao thông & vận tải/
bộ nguồn nuôi (máy tính)
power supply /điện/
bộ cấp điện
power supply /điện lạnh/
nguồn cung cấp năng lượng
power supply /điện lạnh/
sự cung cấp năng lượng
power supply /y học/
nguồn cung cấp năng lượng
power supply /y học/
sự cung cấp năng lượng
power supply /toán & tin/
cung cấp nguồn điện
power supply /điện tử & viễn thông/
sự tiếp dưỡng năng lượng
power supply /xây dựng/
tiếp điện
power supply /điện tử & viễn thông/
bộ cấp điện
power supply /điện/
bộ cấp điện
Mạch điện thể tạo ra dòng xoay chiều và một chiều để cho các phần của một thiết bị . Mạch này gồm có các bộ biến thế, bộ chỉnh lưu, bộ lọc và bộ điều tiết...
Power Supply /điện/
thiết bị nguồn điện
Power Supply /toán & tin/
thiết bị nguồn điện