cordage
thừng chão
cordage, rope /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thừng chão
Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.
Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship' s rigging.?.
umbilical cord, cordage, electric wire, fiber
cuống nút dây