TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cordage

thừng chão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuống nút dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cordage

 cordage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

umbilical cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cordage

thừng chão

 cordage, rope /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thừng chão

Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.

Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship' s rigging.?.

umbilical cord, cordage, electric wire, fiber

cuống nút dây